Vì một môi trường xanh

Nhận báo giá sỉ Báo giá sỉ

Thực trạng phân loại, thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt và giải pháp tăng cường quản lý dựa vào cộng đồng.

Luật Bảo vệ môi trường 2020 yêu cầu phân loại chất thải rắn sinh hoạt thành ba nhóm: (1) chất thải có khả năng tái sử dụng - tái chế, (2) chất thải thực phẩm, (3) chất thải còn lại. Đây là bước tiến quan trọng nhằm giảm lượng rác phải xử lý cuối cùng, tăng tỷ lệ tái chế và hướng đến mô hình kinh tế tuần hoàn. Tuy nhiên, tại phần lớn địa phương, việc phân loại mới dừng ở mức tuyên truyền, phong trào, chưa trở thành hoạt động thực chất trong đời sống hàng ngày.

1. Bối cảnh và thực trạng chung về CTRSH

Theo báo cáo quản lý môi trường năm 2024 từ Hệ thống báo cáo quản lý chất thải rắn sinh hoạt (CTRSH) của Cục Môi trường và Sở NN&MT TP.HCM, mỗi ngày cả nước phát sinh xấp xỉ 69.400 tấn rác, trong đó khu vực đô thị chiếm 53-54% tổng lượng thải. Riêng TP.HCM - sau khi điều chỉnh địa giới hành chính - phát sinh khoảng 14.000 tấn/ngày, tiếp tục là địa phương có khối lượng CTRSH lớn nhất cả nước, đồng thời chịu áp lực lớn nhất về thu gom, vận chuyển và xử lý.

CTRSH tại Việt Nam hiện mang những đặc điểm nổi bật:

 Thứ nhất, tỷ lệ rác hữu cơ rất cao (50-65%), phần lớn từ thực phẩm. Đây là nhóm rác dễ phân hủy, nhưng cũng là nguyên nhân gây mùi hôi, phát sinh nước rỉ rác và làm tăng khối lượng vận chuyển. Nếu không được phân loại tại nguồn, rác hữu cơ làm giảm hiệu quả tái chế và gây quá tải cho hệ thống xử lý.

Thứ hai, tỷ lệ rác tái chế chỉ đạt 15-20%, tập trung vào các vật liệu như nhựa, giấy, kim loại… Tuy có tiềm năng lớn, nhưng hoạt động tái chế phần lớn vẫn mang tính tự phát, phụ thuộc vào lực lượng ve chai - đồng nát truyền thống, chưa được tích hợp chặt chẽ vào hệ thống quản lý chính thức.

Thứ ba, chôn lấp vẫn là phương thức xử lý chủ đạo tại nhiều địa phương. Mặc dù Chính phủ đã đề ra chiến lược giảm dần hình thức này, song do hạn chế về công nghệ, nguồn vốn và hạ tầng xử lý, nhiều tỉnh thành vẫn phụ thuộc vào bãi chôn lấp, dẫn đến nguy cơ quá tải, ô nhiễm đất - nước ngầm và xung đột môi trường.

Những con số trên cho thấy Việt Nam đang đối mặt với áp lực ngày càng lớn về chất thải rắn sinh hoạt, đòi hỏi các địa phương phải chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình phân loại tại nguồn, tái chế, tái sử dụng và đầu tư công nghệ xử lý hiện đại, phù hợp với định hướng kinh tế tuần hoàn.

2. Thực trạng phân loại - thu gom - vận chuyển - xử lý

2.1. Phân loại tại nguồn: chính sách đã có nhưng triển khai chưa thành công

Luật Bảo vệ môi trường 2020 yêu cầu phân loại chất thải rắn sinh hoạt thành ba nhóm: (1) chất thải có khả năng tái sử dụng - tái chế, (2) chất thải thực phẩm, (3) chất thải còn lại. Đây là bước tiến quan trọng nhằm giảm lượng rác phải xử lý cuối cùng, tăng tỷ lệ tái chế và hướng đến mô hình kinh tế tuần hoàn. Tuy nhiên, tại phần lớn địa phương, việc phân loại mới dừng ở mức tuyên truyền, phong trào, chưa trở thành hoạt động thực chất trong đời sống hàng ngày.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này:

Thứ nhất, chưa có hệ thống thu gom - vận chuyển riêng biệt cho từng dòng rác, khiến rác sau khi người dân phân loại vẫn bị đổ chung trên xe gom, làm mất niềm tin và động lực của cộng đồng.

Thứ hai, chi phí dịch vụ thu gom - vận chuyển chưa minh bạch, người dân không thấy được lợi ích kinh tế khi phân loại, trong khi chi phí họ đóng vẫn giữ nguyên dù lượng rác giảm.

Thứ ba, cơ chế tính giá theo khối lượng (pay-as-you-throw) chưa được áp dụng đồng bộ. Khi giá xử lý không phản ánh đúng hành vi phát sinh rác, việc phân loại trở thành nỗ lực “tự giác” hơn là trách nhiệm được thôi thúc bởi lợi ích rõ ràng.

Thứ tư, lực lượng thu gom dân lập ở nhiều nơi vẫn hoạt động theo mô hình cũ, chưa được chuẩn hóa, số hóa hoặc tích hợp vào hệ thống quản lý chính thức. Điều này khiến việc triển khai phân loại gặp nhiều vướng mắc, thiếu tính đồng bộ và khó kiểm soát.

Những hạn chế này cho thấy phân loại tại nguồn chỉ có thể thành công khi hạ tầng, cơ chế tài chính và mô hình quản lý được cải tổ đồng bộ, tạo niềm tin và động lực rõ ràng cho người dân.

2.2. Hệ thống thu gom: lịch sử hình thành và những điểm nghẽn

TP.HCM có đặc thù là hệ thống thu gom rác dân lập hình thành từ thập niên 1980-1990, gắn liền với đời sống đô thị và giữ vai trò không thể thay thế trong việc thu gom rác tại hẻm nhỏ, khu dân cư mật độ cao - những nơi xe cơ giới khó tiếp cận. Lực lượng này góp phần quan trọng giúp dòng chảy rác thải của thành phố không bị gián đoạn, đặc biệt trong bối cảnh hạ tầng thu gom còn hạn chế nhiều năm liền.

Năm 2017, TP.HCM triển khai chính sách chuyển đổi lực lượng dân lập sang mô hình hợp tác xã hoặc doanh nghiệp với mục tiêu chuẩn hóa phương tiện, nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo an toàn lao động - vệ sinh môi trường. Đây là bước đi cần thiết để tiến tới mô hình quản lý rác thải hiện đại và phù hợp với các quy định của Luật BVMT.

Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi gặp nhiều thách thức. Không ít tổ thu gom dân lập lo ngại mất sinh kế khi phải đầu tư phương tiện mới hoặc tham gia vào mô hình quản lý tập trung. Một số nhóm thậm chí đã tụ tập phản đối tại Sở TN&MT (nay là Sở NN&MT), phản ánh sự thiếu đồng thuận và chưa được hỗ trợ chuyển đổi nghề hợp lý. Kết quả là lộ trình chuyển đổi không đạt kỳ vọng, dẫn đến tình trạng lực lượng thu gom vẫn phân tán, không thống nhất về quy trình và phương tiện.

Điều này gây khó khăn lớn cho việc triển khai phân loại rác tại nguồn, bởi khi hệ thống thu gom không đồng bộ, việc duy trì ba dòng rác riêng biệt gần như không thể thực hiện. Đồng thời, chất lượng dịch vụ thu gom trở nên khó kiểm soát, ảnh hưởng đến hiệu quả chung của toàn bộ chuỗi quản lý chất thải đô thị.

2.3. Công tác vận chuyển: quá tải về hạ tầng và giới hạn tiếp cận

Vùng TP.HCM mở rộng hiện có 650 điểm hẹn, 43 trạm trung chuyển và 885 phương tiện vận chuyển các loại, gồm xe ép rác, xe hooklift và xe tải chuyên dụng. Đây là mạng lưới đóng vai trò then chốt trong vận hành hệ thống quản lý chất thải rắn sinh hoạt của khu vực đô thị lớn nhất cả nước. Tuy nhiên, hệ thống này đang đối mặt với nhiều hạn chế khiến hiệu quả thu gom - vận chuyển chưa tương xứng với nhu cầu thực tế.

Nhiều trạm trung chuyển rơi vào tình trạng quá tải, hạ tầng chưa đạt các quy chuẩn kỹ thuật về vệ sinh, chống rò rỉ nước thải hay kiểm soát mùi. Việc quá tải kéo dài làm tăng thời gian chờ đợi, gây ùn ứ rác cục bộ và ảnh hưởng đến chất lượng môi trường xung quanh.

Bên cạnh đó, một số địa bàn đặc thù như xã đảo Thạnh An (Cần Giờ cũ) hay ấp Bình Hưng - xã Mỹ Hiệp nằm giữa sông Tiền không thể tiếp cận bằng xe gom ép truyền thống. Điều này buộc các đơn vị thu gom phải trung chuyển nhiều chặng, sử dụng ghe, phà hoặc phương tiện thủ công, khiến chi phí vận chuyển tăng cao và khả năng duy trì lịch thu gom định kỳ gặp nhiều khó khăn.

Những bất cập này cho thấy hệ thống thu gom - vận chuyển của vùng TP.HCM mở rộng cần được tái cấu trúc theo hướng hiện đại, linh hoạt và phù hợp với đặc thù từng địa bàn để đảm bảo hiệu quả và an toàn môi trường trong dài hạn.

2.4. Xử lý chất thải: lệch về công nghệ đốt phát điện

Cả nước hiện có 9 cơ sở đốt rác phát điện, 333 cơ sở đốt không phát điện, 29 nhà máy compost và hơn 1.100 bãi chôn lấp, trong đó gần 60% đã quá tải theo báo cáo của Cục Môi trường. Bức tranh này cho thấy hệ thống xử lý CTRSH ở Việt Nam vẫn phụ thuộc nặng nề vào chôn lấp và đốt, trong khi các mô hình tái chế - tái sử dụng chưa phát triển tương xứng.

Riêng tại TP.HCM, định hướng đến năm 2030 là xử lý 90% rác bằng công nghệ đốt phát điện. Đây là chủ trương nhằm giảm mạnh chôn lấp và hiện đại hóa hạ tầng xử lý. Các dự án đốt rác tại thành phố đang nhận nhiều ưu đãi như bố trí quỹ đất, hỗ trợ vốn, giá xử lý cao và doanh thu từ bán điện. Tuy nhiên, chính sự ưu tiên mạnh mẽ này lại kéo theo những hệ quả ngoài mong muốn.

Thứ nhất, động lực phân loại rác tại nguồn bị suy giảm vì nhà máy đốt có thể tiếp nhận hầu hết các loại rác trộn. Khi không có yêu cầu bắt buộc về chất lượng đầu vào, các địa phương và đơn vị thu gom ít chú trọng đến phân loại, khiến quá trình triển khai Luật BVMT 2020 bị chậm.

Thứ hai, ngành compost suy giảm nghiêm trọng. Từ nhiều nhà máy trước đây, hiện chỉ còn một nhà máy hoạt động với công suất hạn chế, do rác hữu cơ không được tách riêng, chất lượng thấp, lẫn tạp chất, khó sản xuất phân bón đạt chuẩn.

Thứ ba, tỷ lệ tái chế thấp và chuỗi kinh tế tuần hoàn chưa hình thành. Khi rác trộn được đưa thẳng vào lò đốt, các dòng vật liệu có giá trị như nhựa, giấy, kim loại bị mất đi, gây lãng phí tài nguyên và làm tăng chi phí xã hội.

Những vấn đề này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải tái cân bằng chính sách, để công nghệ đốt phát điện không vô tình trở thành “điểm đến cuối cùng” của mọi loại rác, mà là một mắt xích trong hệ thống quản lý chất thải bền vững.

3. Kinh nghiệm từ các mô hình thực tiễn

Dưới đây là ba mô hình phù hợp với bối cảnh Việt Nam, đặc biệt ở các khu vực khó tiếp cận, nông thôn - ven biển - cù lao.

3.1. Mô hình Thiềng Liềng - Cần Giờ (TP.HCM)

Mô hình này cho thấy cách tiếp cận quản lý rác gắn liền với phát triển du lịch bền vững có thể tạo ra những chuyển biến rất rõ rệt nếu được thiết kế phù hợp với điều kiện địa phương. Trọng tâm nằm ở việc phân loại rác ngay tại hộ dân - nền tảng giúp mọi khâu phía sau vận hành trơn tru. Khi rác hữu cơ được tách riêng và ủ compost tại nhà, người dân có thể giảm đến 50-60% lượng rác phải thu gom, đồng thời tạo ra nguồn phân bón sử dụng cho vườn nhà hoặc bán lại.

Song song đó, mô hình giảm nhựa dùng một lần được đẩy mạnh bằng việc đặt 50 thùng thu gom rác tái chế tại các điểm công cộng. Các vật liệu như bao bì, bạt Hiflex được tái sử dụng, thậm chí may thành túi, góp phần tạo sinh kế nhỏ cho cộng đồng. Đặc biệt, địa bàn đảo với hạ tầng hạn chế được trang bị phương tiện thu gom phù hợp, giúp tối ưu việc vận chuyển và giảm chi phí đáng kể.

Nhờ tổng hòa các giải pháp này, ấp trở nên sạch hơn, cảnh quan được cải thiện rõ rệt - yếu tố then chốt thu hút du khách, qua đó tăng nguồn thu từ du lịch. Người dân không chỉ hưởng lợi từ môi trường sống trong lành hơn mà còn có thêm thu nhập từ rác tái chế.

Điều quan trọng nhất là mô hình không đặt nặng xử lý cuối cùng, mà chuyển trọng tâm lên “giảm - tái sử dụng - tái chế”, đúng tinh thần kinh tế tuần hoàn. Đây là hướng đi thực tiễn và hoàn toàn có thể nhân rộng cho nhiều cộng đồng ven biển, vùng đảo trên cả nước.

Thực trạng phân loại, thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt và giải pháp tăng cường quản lý dựa vào cộng đồng.

3.2. Mô hình xã Mỹ Hiệp - Đồng Tháp

Ấp Bình Hưng là một trường hợp đặc thù khi toàn bộ khu dân cư nằm giữa sông, không có tuyến đường bộ kết nối. Trước đây, người dân chủ yếu đốt rác hoặc thải trực tiếp xuống sông, vừa gây ô nhiễm nghiêm trọng, vừa ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt. Trong bối cảnh đó, mô hình quản lý rác phù hợp với đặc điểm sông rạch đã được triển khai, với chi phí thấp nhưng hiệu quả vượt xa kỳ vọng.

Giải pháp bắt đầu bằng việc thành lập tổ tự quản môi trường - lực lượng nòng cốt chịu trách nhiệm vận động, hướng dẫn và giám sát cộng đồng. Toàn bộ người dân được tập huấn phân loại rác, từ nhận diện các dòng rác đến kỹ thuật ủ compost. 350 thùng phân loại và 350 thùng ủ được cấp đến từng hộ, tạo điều kiện để phân loại diễn ra ngay từ nguồn, thay cho thói quen đốt hoặc xả xuống nước.

Phương tiện thu gom cũng được thiết kế phù hợp: một xe thu gom 600 kg, đủ gọn để kéo qua phà và di chuyển vào từng hộ trên những lối đi hẹp. Rác được thu gom đều đặn hai lần mỗi tuần. Rác tái chế được bán gây quỹ cộng đồng; rác hữu cơ được ủ tại hộ; chỉ còn phần rác không thể tái chế mới được chuyển vào đất liền để xử lý.

Kết quả mang lại rất rõ nét. Thói quen xả rác xuống sông gần như chấm dứt hoàn toàn. Khối lượng rác phải vận chuyển giảm trên 70% nhờ phân loại và ủ tại nguồn, kéo theo chi phí thu gom - vận chuyển giảm mạnh. Đặc biệt, mô hình tạo ra sự đồng thuận xã hội cao: người dân chủ động duy trì, hỗ trợ lẫn nhau, coi bảo vệ môi trường là trách nhiệm chung của cộng đồng.

Đây là mô hình chi phí thấp, hiệu quả cao, đặc biệt phù hợp cho các khu vực có sông rạch dày đặc, phương tiện cơ giới khó tiếp cận. Việc nhân rộng mô hình này có thể giúp các địa phương giải quyết bài toán rác thải nông thôn - ven sông một cách bền vững, dựa trên sức mạnh cộng đồng và thói quen phân loại tại nguồn.

Thực trạng phân loại, thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt và giải pháp tăng cường quản lý dựa vào cộng đồng.

3.3. Kinh nghiệm Manila - Philippines

Nhiều thành phố tại Manila đã triển khai mô hình quản lý rác dựa trên kỷ luật cộng đồng và cơ chế giám sát tại chỗ. Người dân buộc phải phân loại rác, và việc không tuân thủ sẽ bị phạt, giúp tạo thói quen ngay từ đầu. Mỗi loại rác được thu gom theo lịch cố định, hạn chế tình trạng lẫn dòng và giảm tải cho hệ thống xử lý.

Điểm then chốt của mô hình là vai trò của các barangay (là đơn vị hành chính cơ sở nhỏ nhất của Philippines, tương đương với thôn, ấp, khu phố) - đơn vị cộng đồng cơ sở. Barangay không chỉ giám sát việc phân loại mà còn trực tiếp điều phối đội thu gom, xử lý phản ánh và bảo đảm tính tuân thủ. Nguồn thu từ rác tái chế được đưa vào quỹ cộng đồng để mua sắm thiết bị, hỗ trợ hoạt động môi trường và khuyến khích người dân tham gia. Nhờ đó, mô hình duy trì được sự bền vững, không phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách thành phố.

Bài học lớn nhất: không có sự tham gia của cộng đồng, mọi hệ thống thu gom - phân loại - xử lý đều khó vận hành hiệu quả. Khi người dân trở thành chủ thể, thay vì đối tượng thụ động, rác không chỉ được xử lý tốt hơn mà môi trường sống cũng trở thành trách nhiệm chung của cả khu vực.

Thực trạng phân loại, thu gom, vận chuyển, xử lý chất thải rắn sinh hoạt và giải pháp tăng cường quản lý dựa vào cộng đồng.

4. Giải pháp đề xuất: xây dựng mô hình quản lý CTRSH dựa vào cộng đồng

Dựa trên Luật BVMT 2020, các văn bản hướng dẫn (NĐ 08/2022, TT02/2022, Công văn 9368), và kinh nghiệm thực tiễn, tôi đề xuất 6 nhóm giải pháp sau:

4.1. Giải pháp về thể chế và tổ chức

Trước hết, cần ban hành lại quy định phân loại rác theo hướng tinh gọn thành hai nhóm: rác tái chế và rác còn lại, giúp người dân dễ thực hiện và phù hợp với năng lực thu gom hiện nay.

Song song đó, phải kiện toàn Ban Chỉ đạo quản lý chất thải cấp xã, xây dựng quy chế hoạt động rõ ràng, phân công trách nhiệm cụ thể để bảo đảm có đầu mối điều phối xuyên suốt.

Cuối cùng, lực lượng thu gom dân lập cần được chuyển đổi thành các hợp tác xã hoặc doanh nghiệp nhỏ, có đăng ký và ký hợp đồng dịch vụ, nhằm chuẩn hóa hoạt động, nâng chất lượng thu gom và tạo nền tảng triển khai phân loại bền vững.

4.2. Giải pháp kỹ thuật

Ở các khu vực khó tiếp cận hoặc có tỷ lệ rác hữu cơ cao, cần triển khai mô hình thùng phân loại kết hợp thùng ủ compost tại từng hộ, giúp giảm ngay lượng rác phải vận chuyển.

Đối với đô thị đông dân, việc tăng cường trạm trung chuyển kín là giải pháp cấp thiết nhằm hạn chế mùi và nước rỉ rác phát tán ra môi trường.

Song song đó, lực lượng thu gom phải được chuẩn hóa phương tiện theo đúng quy chuẩn kỹ thuật, bảo đảm an toàn và vệ sinh.

Cuối cùng, ngành môi trường cần số hóa toàn bộ quá trình thu gom - vận chuyển thông qua GPS và nhật ký số, từ đó minh bạch dữ liệu và nâng cao hiệu quả điều hành.

4.3. Giải pháp tài chính - kinh tế

Cần đổi mới cơ chế tài chính theo hướng tính phí dựa trên khối lượng hoặc thể tích rác, đúng nguyên tắc “người gây ô nhiễm phải trả tiền”, nhằm tạo động lực giảm phát sinh và tăng phân loại.

Với hộ nghèo và cận nghèo, nên áp dụng chính sách miễn hoặc giảm chi phí để bảo đảm công bằng xã hội.

Bên cạnh đó, nguồn thu từ rác tái chế cần được đưa vào quỹ cộng đồng, hỗ trợ cho hoạt động thu gom - phân loại và khuyến khích người dân tham gia bền vững.

4.4. Giải pháp cộng đồng

Cần đặt người dân vào vị trí trung tâm, xem họ là chủ thể vận hành chứ không chỉ là “đối tượng tuyên truyền”. Trước hết, địa phương nên thành lập các tổ tự quản môi trường, hoạt động như đơn vị vận hành cấp cơ sở, trực tiếp giám sát và duy trì việc phân loại - thu gom - ủ compost.

Song song đó, cần tập huấn định kỳ cho người dân về kỹ thuật phân loại, ủ rác hữu cơ, giảm sử dụng nhựa dùng một lần để hình thành thói quen bền vững. Các phong trào như “tuần không rác”, “tuyến đường xanh”, “ấp xanh - sạch - đẹp” không chỉ tạo khí thế mà còn giúp cộng đồng gắn kết, cùng nhau duy trì môi trường sống trong lành. Khi người dân được trao quyền và trách nhiệm, mô hình quản lý rác sẽ bền vững và hiệu quả hơn rất nhiều.

4.5. Giải pháp hợp tác công - tư

Để tăng hiệu quả quản lý chất thải, cần khuyến khích doanh nghiệp đầu tư các công nghệ phù hợp với đặc thù địa phương như compost, tái chế vật liệu và thu hồi năng lượng từ rác.

Với khu vực nông thôn và vùng ven, việc áp dụng mô hình hợp tác công - tư (PPP) sẽ giúp huy động thêm nguồn lực xã hội, giảm gánh nặng ngân sách và bảo đảm vận hành ổn định.

Song song đó, cần tích hợp cơ chế Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) ngay tại cấp xã, để tăng nguồn lực thu gom bao bì, thúc đẩy tái chế và hình thành chuỗi kinh tế tuần hoàn từ chính cộng đồng.

4.6. Giải pháp theo dõi - đánh giá

Cần thiết lập bộ chỉ số môi trường cấp xã với các thông số cốt lõi như: lượng rác phát sinh bình quân, tỷ lệ phân loại đúng, tỷ lệ tái chế - tái sử dụng và lượng rác phải chôn lấp. Các chỉ số này phải được công khai định kỳ để cộng đồng theo dõi, giám sát và cùng tham gia cải thiện chất lượng môi trường.

Đồng thời, địa phương cần tổ chức đánh giá độc lập hằng năm, nhằm bảo đảm tính minh bạch, khách quan và tạo động lực cho các xã, phường không ngừng nâng cao hiệu quả quản lý chất thải theo hướng bền vững.

5. Kết luận

Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng không một mô hình công nghệ nào - dù hiện đại đến đâu - có thể vận hành hiệu quả nếu rác không được phân loại ngay tại nguồn. Phân loại là nền móng của toàn bộ hệ thống tuần hoàn; thiếu nó, mọi công nghệ chỉ còn là “chữa cháy”, tốn kém và kém bền vững.

Cộng đồng vì thế trở thành “hệ thống xử lý rác tự nhiên” rẻ nhất, bền vững nhất và hiệu quả nhất. Khi người dân hiểu, đồng thuận và chủ động tham gia, lượng rác phát sinh giảm đáng kể, chi phí thu gom - vận chuyển giảm theo, còn môi trường thì cải thiện từ chính mỗi ngôi nhà, con hẻm.

Hai mô hình Mỹ Hiệp và Thiềng Liềng đã chứng minh điều đó một cách thuyết phục. Chỉ cần công cụ đúng (thùng phân loại, xe thu gom phù hợp), hướng dẫn đúng (tập huấn kỹ thuật, giám sát minh bạch), tổ chức đúng (tổ tự quản, lịch thu gom rõ ràng) và niềm tin đúng (tin vào khả năng của cộng đồng), thì người dân hoàn toàn có thể tự vận hành một hệ thống quản lý chất thải hiệu quả, tiết kiệm và sạch sẽ hơn nhiều so với cách làm truyền thống.

Trong bối cảnh Việt Nam chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn và thực hiện cam kết phát thải ròng bằng “0”, việc tăng cường sự tham gia của cộng đồng không chỉ là yêu cầu pháp lý theo Luật BVMT 2020 mà còn là giải pháp chiến lược. Khi cộng đồng làm tốt từ đầu nguồn, hệ thống thu gom - vận chuyển - xử lý trên toàn quốc sẽ giảm tải mạnh mẽ, ngân sách nhà nước tiết kiệm hơn và môi trường được bảo vệ bền vững hơn.

  • 08/12/2025
zalo-img.webp
Báo giá đơn hàng sỉ
Báo giá

Bạn vui lòng để lại thông tin gồm: Tên doanh nghiệp hay cá nhân, điện thoại, địa chỉ email, chi tiết sản phẩm để chúng tôi phục vụ bạn tốt nhất. Trân trọng !