Vì một môi trường xanh
Giai đoạn khởi đầu còn gọi là giai đoạn làm quen, diễn ra trong 2–3 ngày đầu. Nhiệt độ vật liệu còn thấp (dưới 40°C) nên chủ yếu có sự phát triển của các vi sinh vật ưa lạnh như Pseudomonas, Bacillus subtilis.
Nếu nguyên liệu được phối trộn đúng tỉ lệ và đủ độ ẩm, hệ vi sinh sẽ nhanh chóng phát triển và đẩy nhanh quá trình phân hủy.
Khi vi sinh vật hoạt động mạnh, nhiệt độ tăng nhanh lên 45–70°C. Đây là giai đoạn phân hủy chính, kéo dài từ 7 đến 15 ngày tùy nguyên liệu. Các nhóm vi sinh vật chịu nhiệt như Bacillus stearothermophilus, Thermus aquaticus hoạt động mạnh mẽ.
Giai đoạn này cần đảm bảo đủ oxy và độ ẩm (50–60%) để giữ quá trình phân hủy ổn định và hiệu quả.
Sau giai đoạn phân hủy mạnh, nhiệt độ bắt đầu giảm dần (35–45°C). Vi sinh vật trung tính hoạt động trở lại, tiếp tục xử lý các chất khó phân hủy như lignin, cutin.
Giai đoạn này có thể kéo dài thêm 2–4 tuần. Sự ổn định sinh học dần đạt được và quá trình hoai mục tiến gần đến hoàn tất.
Giai đoạn cuối cùng là quá trình làm nguội và trưởng thành của phân. Nhiệt độ trở về mức môi trường (25–30°C), các vi sinh vật hoạt động yếu hoặc chuyển sang trạng thái nghỉ.
Sau giai đoạn này, phân hữu cơ có thể sử dụng cho cây trồng hoặc tiếp tục ủ dưỡng nếu muốn tăng thêm độ mùn.
Trong điều kiện tối ưu (nhiệt độ, độ ẩm, oxy và tỷ lệ C/N hợp lý), thời gian ủ phân hữu cơ thường dao động:
Phân hữu cơ cần đủ thời gian để phân hủy hoàn toàn các chất dễ gây hại như axit hữu cơ, khí amoniac, giúp cây trồng hấp thụ tốt hơn sau khi bón.
Hiếu khí (có thông khí)
Yếm khí (đậy kín không có oxy)
Phương pháp hiếu khí được ưu tiên trong nông nghiệp hữu cơ hiện đại nhờ hiệu suất phân hủy cao và sản phẩm đầu ra an toàn hơn.
Phân hoai mục là trạng thái cuối của quá trình phân hủy, khi:
Thời gian để phân đạt trạng thái này thường khoảng 40–60 ngày với ủ hiếu khí, hoặc 90–120 ngày với ủ yếm khí. Tuy nhiên, việc kiểm tra cảm quan và kiểm tra độ pH, độ dẫn điện cũng cần thiết nếu dùng trong sản xuất quy mô lớn.
Mỗi loại chất hữu cơ có tốc độ phân hủy khác nhau. Những nguyên liệu dễ phân hủy như rau củ, cơm thừa, cỏ non có thể được xử lý nhanh trong vài tuần. Ngược lại, các chất như vỏ cây, xơ dừa, mùn cưa, xương động vật hoặc dầu mỡ mất nhiều thời gian hơn để vi sinh vật phân giải.
Tỷ lệ C/N là chỉ số quan trọng phản ánh cân bằng năng lượng và đạm trong nguyên liệu ủ. Tỷ lệ lý tưởng nằm trong khoảng 25:1 đến 30:1. Nếu:
Để điều chỉnh, có thể:
Độ ẩm lý tưởng trong khối ủ là 50–60%. Nếu:
Ngoài độ ẩm, cấu trúc khối ủ cũng cần thông thoáng để giữ oxy. Sự thông khí tốt giúp duy trì vi sinh vật hiếu khí hoạt động mạnh, phân hủy chất hữu cơ hiệu quả hơn.
Thùng ủ có cách nhiệt tốt sẽ giữ nhiệt độ ổn định và giúp tăng tốc quá trình ủ.
Men vi sinh chứa các chủng vi khuẩn hoặc nấm có khả năng phân giải chất hữu cơ nhanh chóng như Bacillus subtilis, Trichoderma spp., Lactobacillus spp.
Để rút ngắn thời gian ủ phân nhưng vẫn đảm bảo phân đạt chất lượng hoai mục, cần đồng bộ nhiều giải pháp kỹ thuật sau:
Không cần thiết phải ủ quá lâu mới có phân tốt. Chỉ cần kiểm soát tốt nguyên liệu, độ ẩm, thông khí và kết hợp men vi sinh đúng cách, bạn có thể rút ngắn thời gian ủ xuống còn vài tuần. Khi hiểu được quy trình, bạn sẽ chủ động hơn và tận dụng rác hữu cơ hiệu quả mỗi ngày.
Bạn vui lòng để lại thông tin gồm: Tên doanh nghiệp hay cá nhân, điện thoại, địa chỉ email, chi tiết sản phẩm để chúng tôi phục vụ bạn tốt nhất. Trân trọng !